Thực đơn
Ga_Đài_Bắc Bố trí ga6F | 3F | Văn phòng Cục Đường sắt Đài Loan | Cục Đường sắt Đài Loan, Trung tâm kiểm soát lịch trình Phòng nhân viên TRA YMCA, công ty tư nhân khác (thuê) Phòng họp TRA |
2F | Khu vực mua sắm | Ga Đài Bắc Breeze Center, Khu đồ ăn (Thang máy tại phía Đông lối thoát 2) |
Nhà vệ sinh | ||
L1 | Đường | Lối vào/lối thoát Bán vé TRA/THSR, máy bán vé tự động, quầy du lịch Văn phòng thông tin TRA, văn phòng quản lý ga TRA, cảnh sát đường sắt quầy thông tin TRA, cảnh sát THSR, cảnh sát quân sự THSR |
Lối vào/lối thoát TRA, Bảo vệ | ||
Văn phòng gửi hành lý TRA | Trung tâm bưu kiện TRA (Cấu trúc riêng biệt) | |
Cục điều hành THSR | Văn phòng | |
B1 | Hành lang | Bán vé THSR, bán vé tự động TRA/THSR, vé cổng, khu vực chờ Nhà vệ sinh |
Bãi đỗ xe, dịch vụ vận tải quân sự | ||
Kết nối với B1 của Tàu điện ngầm Đài Bắc | ||
Lối đi ngầm | Zhongshan Metro Mall, Taipei Underground Market, Eslite Taipei Station, nhà vệ sinh | |
Kết nói với B1 của TRA/THSR, trạm xe buýt Đài Bắc | ||
B2 | Hành lang tàu điện ngầm | Quầy thông tin, soát vé, nhà vệ sinh(Bên trong khu vực soát vé) Khu vực chuyển đổiTuyến Đỏ, Tuyến xanh dương, thang cuốn đến sân ga |
Văn phòng tàu điện ngầm (Cấu trúc riêng biệt) | Phòng họp của Trung tâm điều khiển tàu điện ngầm | |
2A | Khuc vực điều khiển TRA | Phòng kiểm soát TRA, Trung tâm giám sát nhà ga trung tâm |
2B | Sân ga 1A | THSR hướng đi Zuoying (Banqiao) |
Ke ga | ||
Sân ga 1B | THSR hướng đi Zuoying (Banqiao) | |
Sân ga 2A | THSR hướng đi Nam Cảng | |
Ke ga | ||
Sân ga 2B | THSR hướng đi Nam Cảng | |
Đường ray thứ 5 | Tuyến Bờ Tây không dừng tại đây | |
Sân ga 3A | Tuyến Bờ Tây hướng đi Đài Trung, Cao Hùng (Vạn Hóa) | |
Ke ga | ||
Sân ga 3B | Tuyến Bờ Tây hướng đi Shulin (Wanhua) | |
Sân ga 4A | Tuyến Bờ Tây hướng đi Cơ Long (Songshan) | |
Ke ga | ||
Sân ga 4B | Tuyến Bờ Tây hướng đi Yilan, Hualien, Taitung (Songshan) | |
Văn phòng TRA | Phòng huấn luyện nhân viên | |
2C | Thiết bị máy móc | Thiết bị máy móc |
B3 | Phòng chờ (Chuyển đến tàu điện ngầm Lối vào TRA) | Bán vé TRA/THSR, bán vé tự động, soát vé Thang cuốn đến B2 - sân ga TRA/THSR |
Soát vé, quầy thông tin, đồ thất lạc, triển lãm Nhà vệ sinh (bên trong và ngoài khu vực soát vé), Máy rút vé tự động Giá vé một chiều | ||
Sân ga 3 | ← Tuyến Bản Nam hướng đi Trung tâm Triển lãm Nam Cảng Đài Bắc (BL13 Shandao Temple) | |
Ke ga, cửa sẽ mở bên trái | ||
Sân ga 4 | → Tuyến Bản Nam hướng đi Dingpu / Far Eastern Hospital (BL11 Tây Môn) → | |
Trung tâm quản lý (Cấu trúc riêng biệt) | Trung tâm điều khiển giao thông công suất cao | |
B4 | Sân ga 1 | ← Tuyến Đạm Thủy-Tín Nghĩa hướng đi Đạm Thủy / Bắc Đầu (R11 Trung Sơn) |
Ke ga, cửa sẽ mở bên trái | ||
Sân ga 2 | → Tuyến Đạm Thủy-Tín Nghĩa hướng đi Xiangshan / Đại An (R09 Bệnh viện NTU) → |
Thực đơn
Ga_Đài_Bắc Bố trí gaLiên quan
Ga Đài Bắc Ga Đài Bắc 101–Trung tâm Thương mại Thế giới Ga Đài Bắc (Tàu điện ngầm Đào Viên)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ga_Đài_Bắc //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... http://www.trtc.com.tw/ http://stat.motc.gov.tw/mocdb/stmain.jsp?sys=100 http://www.railway.gov.tw/en/ http://dotstat.taipei.gov.tw/pxweb2007P/Dialog/sta... https://www.straitstimes.com/asia/east-asia/taipei... https://english.metro.taipei/News_Content.aspx?n=0... https://web.metro.taipei/e/stationdetail2010.asp?I... https://www.travel.taipei/vi/information/thsr https://www.thsrc.com.tw/en/StationInfo/Prospect/5...